Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trật trệu

Academic
Friendly

Từ "trật trệu" trong tiếng Việt có nghĩakhông khớp, không vững, thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái không ổn định, không chắc chắn, hoặc một cái đó không hoạt động đúng cách. Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa:
  • Trật trệu: Tình trạng không khớp, không vững, thường dùng để miêu tả sự bất ổn hoặc không đồng nhất trong các vật thể hoặc tình huống.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh vật :

    • "Bánh xe đi trật trệu" - Bánh xe không chạy ổn định, có thể bị lệch hoặc không cân bằng.
  2. Trong ngữ cảnh giao tiếp:

    • "Khi họ nói chuyện với nhau, nhiều lúc câu chuyện trở nên trật trệu, không ăn khớp." - Cuộc trò chuyện không diễn ra một cách mạch lạc hoặc logic.
  3. Trong ngữ cảnh cảm xúc:

    • " ấy cảm thấy tâm trạng mình trật trệu sau khi nghe tin xấu." - Cảm giác không ổn định về mặt cảm xúc, có thể buồn hoặc lo lắng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc nói, bạn có thể mô tả các tình huống phức tạp hơn:
    • "Dự án của chúng tôi đangtrong tình trạng trật trệu do thiếu sự hợp tác giữa các thành viên." - Điều này chỉ ra rằng dự án không tiến triển tốt sự thiếu đồng thuận hoặc phối hợp.
Phân biệt các biến thể:
  • Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể gặp từ "trật" (bị lệch, không đúng) không "trệu":
    • "Bánh xe bị trật" - chỉ đơn giản bánh xe đã bị lệch không đề cập đến mức độ không ổn định.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lệch: Có nghĩakhông đúng vị trí.
  • Lỏng lẻo: Khi nói về một cái đó không chắc chắn, không vững.
  • Bất ổn: Có thể sử dụng để mô tả một tình huống hoặc trạng thái không ổn định.
Từ liên quan:
  • Trật tự: Ngược nghĩa với trật trệu, có nghĩasự sắp xếp ngăn nắp tổ chức.
Kết luận:

Từ "trật trệu" một từ có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để miêu tả sự không ổn định hoặc không khớp.

  1. Không khớp, không vững: Bánh xe đi trật trệu.

Comments and discussion on the word "trật trệu"